Chương trình KHUYẾN MÃI lớn nhất cho dòng xe BMW X4 2024 trong tháng 11/2024
Miễn phí 100% chi phí giao xe.
Ưu đãi tiền mặt và Quà tặng đặc biệt chính hãng từ BMW vui lòng liên hệ Hotline 0886320520
Hỗ trợ ngân hàng lãi suất thấp nhất chỉ từ 0,63%, hỗ trợ 75-80% thời gian lên đến 7-8 năm, hồ sơ đơn giản nhanh chóng.
Gọi ngay Hotline 0886320520 để nhận thêm ưu đãi và được tư vấn chi tiết tận tình.
Tại sao bạn nên chọn chúng tôi ?
– Tư vấn phương án trả góp lãi suất thấp và minh bạch.
– Được ưu tiên đặt lịch bảo dưỡng KHÔNG phải chờ lâu.
– Quà tặng Phụ kiện Life Style BMW sang trọng, Bảo hiểm thân xe, Dù BMW, Thảm sàn chính hãng.
– Giao xe sớm nhất vì chúng tôi tôn trọng thời gian của khách hàng.
– Lễ bàn giao xe kỉ niệm cùng BMW ghi lại khoảnh khắc quan trọng.
– Ưu đãi KHỦNG khi liên hệ trực tiếp Hotline: 0886320520
Giá lăn bánh BMW X4 M Sport 2024 như thế nào?
Ngoại thất
Chiều dài cơ sở: 2864 mm
Trọng lượng không tải: 1800kg
Ngoại thất của BMW X4 LCI có nhiều thay đổi so với phiên bản trước, nhìn chung là góc cạnh và sắc sảo hơn. Lưới tản giờ đây đã nối liền thành một khối, với phần mặt lưới tản có các họa tiết quả trám khá lạ mắt, giống trên những chiếc M340i; phần viền chrome cũng đã được sơn mờ, nhưng không phải màu Cerium Grey như trên những chiếc M Performance chính hiệu.
Chiếc BMW X4 trong bài có màu xanh Phytonic Blue, một trong 6 màu của dòng xe BMW X4 LCI tại Việt Nam. Các màu còn lại bao gồm: Carbon Black; Black Sapphire; Alpine White; Piemont Red và một màu BMW M, Brooklyn Grey.
Nổi bật ở phần đầu xe là cụm đèn BMW Laserlight.
Gói option Shadow Line với viền cửa sổ màu đen bóng.
Đuôi xe đặc trưng của dòng BMW SAV với nóc xe vuốt thẳng xuống cốp giống như một chiếc coupe. Cản sau M Sport sơn phối đen bóng với đường nét nhìn rất cá tính. Ngoài ra không có nhiều thay đổi ở đuôi xe so với bản pre LCI. Cụm đèn hậu công nghệ LED.
Xe sở hữu bộ mâm tiêu chuẩn của gói M Sport – mã 887 M, kích cỡ 19 inch, sơn phối 2 màu đen – xám kim loại.
Đèn chào mừng Welcome Light Carpet.
Logo BMW sau kiêm chức năng tay nắm mở cốp.
Như vậy, ngoại hình của BMW X4 LCI vẫn giữ nguyên vóc dáng và tinh thần của phiên bản trước, nhưng đã thay đổi rất nhiều chi tiết để đem đến vẻ ngoài cá tính và mới mẻ hơn.
2. Nội thất
Khoang nội thất của BMW X4 LCI cũng đã có những thay đổi đáng kể với những đường nét thiết kế đậm chất “thế hệ G” hơn, thấy rõ nhất điều này ở khoang trung tâm, cửa gió điều hòa,… và cụm cần số. Phía dưới là hình ảnh nội thất BMW X4 phiên bản trước facelift để bạn có thể tiện so sánh.
BMW X4 mới sở hữu nội thất da Vernasca. Ngoài chức năng chỉnh điện nhớ ghế cơ bản, hàng ghế trước còn trang bị sưởi ghế và thông gió.
Kính trước và kính 2 bên phía trước là loại 2 lớp, giúp cách âm tốt hơn.
Vô lăng M Sport bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng và lẫy sang số phía sau.
Ốp nội thất nhôm Rhombicle tối màu; Xe có hệ thống đèn viền có thể thay đổi màu sắc & độ sáng.
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama. Trần xe BMW Individual màu đen Anthracite.
BMW X4 LCI trang bị hệ thống loa tiêu chuẩn HiFi 12 loa, công suất 205W. Khá đáng tiếc là xe không có option loa Harman Kardon.
Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ sau vô lăng 12,3 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch; núm xoay điều khiển iDrive cảm ứng, đi cùng hệ điều hành BMW 7.0.
Ngoài ra xe cũng trang bị hệ thống ra lệnh bằng cử chỉ BMW Gesture Control, sử dụng các thao tác tay để điều khiển một số chức năng.
Camera lùi trên X4 LCI (không có camera 360).
Cốp xe có thể tích 525L (so với 550L trên người anh em BMW X3). Con số này lên đến 1430L nếu gập hàng ghế thứ 2 xuống.
3. Vận hành
Nhìn chung, thông số vận hành của BMW X4 LCI không có khác biệt nào so với phiên bản trước facelift, vẫn là khối động cơ B48 2.0L công suất 184 mã lực. Mời các bạn xem chi tiết phía dưới.
Công suất cực đại: 184 hp @ 5000 – 6500 rpm
Mô men xoắn cực đại: 300 Nm @ 1350 – 4000 rpm
Dẫn động: xDrive
Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic
Tăng tốc 0 – 100 km/h: 8,3 s
Tốc độ tối đa: 215 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6,7 – 7,3L/100km.
Chiếc BMW X4 LCI được trang bị hệ thống treo thích ứng cho phép tùy chỉnh độ cứng/mềm. Ngoài ra các tính năng an toàn của xe đúng với những gì bạn có thể mong đợi ở một chiếc xe ở phân khúc này, nổi bật là hệ thống bảo vệ hành khách chủ động BMW Active Protection, bên cạnh những trang bị cơ bản khác (túi khí; DSC; HDC…)
Động cơ | Xăng 4 xy-lanh thẳng hàng, công nghệ tăng áp BMW TwinPower |
Turbo | Tăng áp cuộn kép, hệ thống phun xăng trực tiếp độ chính xác cao, van biến thiên toàn phần VALVETRONIC và trục cam biến thiên kép Double-VANOS |
Dung tích động cơ | 1,998 cc |
Công suất cực đại | 184 hp tại dải vòng tua 5,000 – 6,500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm tại dải vòng tua 1,350 – 4,000 rpm |
Tăng tốc (0 – 100 km/h) | 8.3 giây |
Tốc độ tối đa | 215 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 6.7 – 7.3 l/100 km |
Khí thải CO2 trung bình | 151 – 168 g/km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.