So sánh BMW

So sánh BMW 3 Series

 
BMW 320i Standard 320i GT 330i M Sport
Động cơ Xăng Xăng Xăng
Mô men xoắn cực đại 350/1.450 – 4.800 270/ 1250 -4500 400/ 1550-4400
Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ 6,3 7,9 5,8
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 7,4 6.2 6,1
Tốc độ tối đa Km/h 240  229 250
Dẫn động: Cầu sau Cầu sau Cầu sau
GIÁ BÁN: 1.355.000.000 2.005.000.000 2.379.000.000

So sánh BMW 4 Series

 
BMW 420i Cabriolet 420i Gran Coupe
Động cơ Xăng Xăng
Mô men xoắn cực đại 290/ 1350 -4250 270/ 1,350-4,600
Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ 7,3 7,0
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 5,3 6,4
Tốc độ tối đa Km/h 235  236
Dẫn động: Cầu sau Cầu sau
GIÁ BÁN: 2.850.000.000 2.026.000.000

So sánh BMW 5 Series

 
BMW BMW 520i G30 BMW 530i G30
Động cơ Xăng Xăng
Mô men xoắn cực đại 250/ 2.000-4.700 350/ 1.450-4.800
Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ 8,7 6,2
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 6,5 5,9
Tốc độ tối đa Km/h 226  250
Dẫn động: Cầu sau Cầu sau
GIÁ BÁN: 2.159.000.000 2.919.000.000

So sánh BMW 7 Series

 
BMW BMW 730Li BMW 740Li BMW 750Li
Động cơ Xăng Xăng Xăng
Mô men xoắn cực đại 400/ 1.550 -4.400 450/ 1.380 – 5.000 650/1.800-4.500
Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ 6,3 5,6 4,3
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 5,8 7,0 8,3
Tốc độ tối đa Km/h 250  250 250
Dẫn động: Cầu sau Cầu sau Cầu sau
GIÁ BÁN: 4.019.000.000 5.299.000.000 9.299.000.000

So sánh BMW X2 sDrive18i VS X2 sDrive20i

So sánh BMW X3

 
BMW X3 xDrive20i Base X3 xDrive30i xLine X3 xDrive30i M Sport
Động cơ Xăng Xăng Xăng
Mô men xoắn cực đại 290/1.350 –4.250 350/1.450 – 4.800 350/1.450 – 4.800
Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ 8,3 6,3 6,3
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 7,2 7,4 7,4
Tốc độ tối đa Km/h 215 240 240
Dẫn động: Cầu sau Cầu sau Cầu sau
GIÁ BÁN: 2.499.000.000 2.739.000.000 2.859.000.000

So sánh BMW X4 VS X6

 
BMW BMW X4 BMW X6
Động cơ Xăng Xăng
Mô men xoắn cực đại 270/1.250 – 4.500 400/1.200 – 5.000
Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ 8,1 6,4
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 7,3 8,5
Tốc độ tối đa Km/h 212  240
Dẫn động: Cầu sau Cầu sau
GIÁ BÁN: 2.959.000.000 3.969.000.000

So sánh BMW X5 VS X7

 
BMW BMW X5 BMW X7
Động cơ Xăng Xăng
Mô men xoắn cực đại 450/1,500-5,200 450/ 1.500-5.200
Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ 5,5 6,1
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 8,8 – 8,5 9,0
Tốc độ tối đa Km/h 243 245
Dẫn động: Cầu sau Cầu sau
GIÁ BÁN: 4.199.000.000 7.499.000.000